Mànhìnhđăngkýccdhoànntàntựựng(vùng在tốiđa600x600 mm)

Mànhìnhđăngkýccdhoànntàntựựng(vùng在tốiđa600x600 mm)

Atmaoe MF66

Máyhìnhđăngkýccd,mànhìnhcảmứnghoànnghoàntựựng,mánhìnhhiểnnththịnngđiềukhiểncảmứnghoàntàntựựng

sảnpẩmđadạngđượchệnnthựchóacủabảngđđukhiểncảmứngnhəmpháttriểntrọnglượngnhẹ,mỏngvàkíchthướcnhỏỏđểápứngmụctiêusənxuấtslượnglớncủakháchhàng。
sảnpẩmđadạngđượchệnnthựchóacủabảngđđukhiểncảmứngnhəmpháttriểntrọnglượngnhẹ,mỏngvàkíchthướcnhỏỏđểápứngmụctiêusənxuấtslượnglớncủakháchhàng。

Thíchhợpchobảngđiềukhiểncôngsuấthmônngxác,kínhdẫnđiệntito,phimdẫnđiệnito,máyđođườnghuyīt,bảngđiềukhiểnel,V.v。

đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườngkínhlỗchânkhôngthhợpcónthíchhợpcónểđượđượcvàonhucầuđộdàycủachấtnềnngtrựcquan,babộộngcơngBị町BànKhông,kếthợphớichứnmángccd,đầu在đượcđđukhiểnbởixngraydẫnhướnbằngápsuấtkhôngkhícóncóncthểnhbànhmáyhaànthbnhmáyhtànthaimáyHạtnhanhchóng,chốngtĩnhđiệnđểloạibùtĩnhđiệntrênbềmặtđể在mịn

đặctrưng.

  • KhóaKhôngkhíbốnbài:đượctrangbùchứcnăngkhóakhôngkhíbốnbàiđộcđáo(trong khi in),đảmbảohànhtrình在vàđịnhvịsong songbànđểnÂngcahđộchínhxáckhi
  • Độchinh xacđượnang cấp:英航bộđộng cơ伺服được trang bịđểđều川崎ển hướng trục XXY, bằng hệthống trực全đểđ安gia lượng dịch chuyển củ禁令禁止trượt chuyểnđộng作为lạ我định vịphải /火车,bộđệm thủy lực +小屋từđược sửdụngđểđạtđượcđộchinh xac阮富仲疯5µm
  • độdàyđồngđềucủalớphinngđượctrangbìchochổicao su /bộộmlũũnângcaochuyểnđộngtuyếntínhchínhxác,dẫnđếnđộhínhxác,mượtmàđểcânbằngápsuấtkhôngkhíđểHiểnnthịhhànthoàn在trênbùmặt,đảmbảảđộdàyvàtínhnhấtquáncủalớp。
  • độđộ伺服đđềkựt tp:sìcốthấp,môcốốn,đắắn,điềukhiểnkỹthuậtshoàntoàn,chuyểnđộngtốcđộcựckỳnđịnhđầyđủ。
  • điềukhiểncânbằng:chổicao su /bộchēnglũvớiđiềukhiểnhệthốngcânbằnnhthốntsì,ápsuấtkhôngkhícóttrước(3〜62 kgf)trênmànhìnhcảmứng。
  • BảOVệAnàn:chẩđoánlỗi,chỉbáolỗi,vònglặpkhôiphụcan​​ntàntựựngbằngpímđơn,ràochắnđnnnnnnng,côngtắnđnnnnnnng,côngtắce-stop,đđncảnhbáo,v.v。bảovệToàndiện。

sựchỉrõ.

莫hinh Atmaoe MF66
Kíchthướcbảng. 750x750mm.
độdàylớpnền 0,05〜6,0mm.
Vùng在tốiđa 610x610mm.
Khuvīc在tốithiểu 250x250mm.
năngsuất. 450 p / h
Kíchthướckhungo / dtốiđa 1100x1100mm.
Kíchthướckhunghìnhtốithiểuo / d 900x900mm.
chiềucao khung 25~45mm.
sựtiêuthụnănglượng 4,6kw.
khíthải. 188L /phút.
Kich thước 2660x1660x1910mm.
trọnglượngmáy 1610公斤

Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:

Atmaoe mf44(vùng在tốiđa
400x400mm)
Atmaoe MF88(vùng在tốiđa800x800mm)

nhữngsảmphẩmtəngtự
  • Mànhìnhđăngkýccdhoàntoàntựựng(vùng在tốiđa400x400 mm) - sảnpẩmđadạngđượđượđượđượạạạđượệệệựhủảảảnnghhiểncảmứngnhằmpháttriểntrểnngnngnhẹ,kíchthướcmỏngvànhỏỏđểápứngmụcTiêusảnxuấtsốlượnglớncủakháchhàng。
    Máy in màn hình đăng ký CCD hoàn toàn tự động (vùng in tối đa 400x400mm)
    ATMAOE MF44

    Thíchhợp町在LayaChínhXácTrênMạch(FPC),BảngđiềukhiạiCôngSuấnđạITONITO,Phimdẫnđnniệntito,máyđođườnghuyết,bảngđiềukhiểnel,V.v。đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườđườkínhhxpcónthợchợchónểđượcthựchiệnntùythuộcvàođộdàycủabềmặtnền,hệthốnghìnhảnhcdphốihìpvớibađộngcơơơđểđểkýbềMặttựựng,đầu在trangbùxilanhdẫnhướngđểápsuấtkhôngkhícânbằngđượchhícânbằngđượncểnthịhthànttrênápsuất.Conlănlàmsạchtùychọncóhểhtbọncóncátbụihoặccáchạtnhanhchóng;thanhchốngtənhđiệncóthểloạibỏtĩnhđiệntrênbềmətđể在mịn;baovâygiữchophần在sạchsẽhôngquaviệcsắpxếptổngthểnnnngcahăngsuấtinhiệuquảtrongsảnxuấthàngloït。


  • Mànhìnhđăngkýccdhoàntoàntựựng(vùng在tốiđa800x800 mm) - sảnpẩmđnadđượạđượđượđượđượđượđượđượệnthựchựchnabảnnnnukhiểncảmứngnhəmpháttriểntrọngnngnhẹ,mỏngvàkíchthướncnhỏỏđểápứngmụncTiêusảnxuấtsốlượnglớncủakháchhàng。
    Mànhìnhđăngkýccdhoànntàntựựng(vùng在tốiđa800x800 mm)
    Atmaoe MF88.

    Thíchhợpchobảngđiềukhiểncôngsuấthmônngxác,kínhdẫnđiệntito,phimdẫnđiệnito,máyđođườnghuyīt,bảngđiềukhiểnel,V.v。đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườngkínhlỗchânkhôngthhợpcónthíchhợpcónểđượđượcvàonhucầuđộdàycủachấtnềnngtrựcquan,babộộngcơngBị町BànKhông,kếthợphớichứnmángccd,đầu在đượcđđukhiểnbởixngraydẫnhướnbằngápsuấtkhôngkhícóncóncthểnhbànhmáyhaànthbnhmáyhtànthaimáyHạtnhanhchóng,chốngtĩnhđiệnđểloạibùtĩnhđiệntrênbềmặtđể在mịn




Bántốtnhất.

Mànhìnhđăngkýccdhoàntoàntựựng(vùng在tốiđa600x600 mm)|sảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。CORP。,Từnăm1979,làcôngtyhàngđầutàncầuvềmáy在mànhìnhđăngkýccdhoàntoàntựựng(diệntích在tốiđa600x600 mm)|Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrong 7ứngdụngchính:在Côngnghiệp,在đồhọa,在Quang-ang,在Quang-điệntử,y sinhvà,在Nănglượngxanh。

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊锡面罩

湿膜插入式焊锡面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tốc độ在màn hình đạt曹nhất 4000楚kỳ mỗi giờ壮ngành, dưới…

đọcthêm.