![滚动丝网印刷线](https://cdn.ready-market.com/106/7bc209cf//Templates/pic/m/RR5060-S.jpg?v=5e860fac)
Mànhìnhđăngkýccdhoànntàntựựng(vùng在tốiđa600x600 mm)
Atmaoe MF66
Máyhìnhđăngkýccd,mànhìnhcảmứnghoànnghoàntựựng,mánhìnhhiểnnththịnngđiềukhiểncảmứnghoàntàntựựng
![sảnpẩmđadạngđượchệnnthựchóacủabảngđđukhiểncảmứngnhəmpháttriểntrọnglượngnhẹ,mỏngvàkíchthướcnhỏỏđểápứngmụctiêusənxuấtslượnglớncủakháchhàng。](https://cdn.ready-market.com/106/7bc209cf//Templates/pic/ATMAOE_MF66.jpg?v=5c65a145)
sảnpẩmđadạngđượchệnnthựchóacủabảngđđukhiểncảmứngnhəmpháttriểntrọnglượngnhẹ,mỏngvàkíchthướcnhỏỏđểápứngmụctiêusənxuấtslượnglớncủakháchhàng。
Thíchhợpchobảngđiềukhiểncôngsuấthmônngxác,kínhdẫnđiệntito,phimdẫnđiệnito,máyđođườnghuyīt,bảngđiềukhiểnel,V.v。
đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườngkínhlỗchânkhôngthhợpcónthíchhợpcónểđượđượcvàonhucầuđộdàycủachấtnềnngtrựcquan,babộộngcơngBị町BànKhông,kếthợphớichứnmángccd,đầu在đượcđđukhiểnbởixngraydẫnhướnbằngápsuấtkhôngkhícóncóncthểnhbànhmáyhaànthbnhmáyhtànthaimáyHạtnhanhchóng,chốngtĩnhđiệnđểloạibùtĩnhđiệntrênbềmặtđể在mịn
đặctrưng.
- KhóaKhôngkhíbốnbài:đượctrangbùchứcnăngkhóakhôngkhíbốnbàiđộcđáo(trong khi in),đảmbảohànhtrình在vàđịnhvịsong songbànđểnÂngcahđộchínhxáckhi
- Độchinh xacđượnang cấp:英航bộđộng cơ伺服được trang bịđểđều川崎ển hướng trục XXY, bằng hệthống trực全đểđ安gia lượng dịch chuyển củ禁令禁止trượt chuyểnđộng作为lạ我định vịphải /火车,bộđệm thủy lực +小屋từđược sửdụngđểđạtđượcđộchinh xac阮富仲疯5µm
- độdàyđồngđềucủalớphinngđượctrangbìchochổicao su /bộộmlũũnângcaochuyểnđộngtuyếntínhchínhxác,dẫnđếnđộhínhxác,mượtmàđểcânbằngápsuấtkhôngkhíđểHiểnnthịhhànthoàn在trênbùmặt,đảmbảảđộdàyvàtínhnhấtquáncủalớp。
- độđộ伺服đđềkựt tp:sìcốthấp,môcốốn,đắắn,điềukhiểnkỹthuậtshoàntoàn,chuyểnđộngtốcđộcựckỳnđịnhđầyđủ。
- điềukhiểncânbằng:chổicao su /bộchēnglũvớiđiềukhiểnhệthốngcânbằnnhthốntsì,ápsuấtkhôngkhícóttrước(3〜62 kgf)trênmànhìnhcảmứng。
- BảOVệAnàn:chẩđoánlỗi,chỉbáolỗi,vònglặpkhôiphụcanntàntựựngbằngpímđơn,ràochắnđnnnnnnng,côngtắnđnnnnnnng,côngtắce-stop,đđncảnhbáo,v.v。bảovệToàndiện。
sựchỉrõ.
莫hinh | Atmaoe MF66 |
---|---|
Kíchthướcbảng. | 750x750mm. |
độdàylớpnền | 0,05〜6,0mm. |
Vùng在tốiđa | 610x610mm. |
Khuvīc在tốithiểu | 250x250mm. |
năngsuất. | 450 p / h |
Kíchthướckhungo / dtốiđa | 1100x1100mm. |
Kíchthướckhunghìnhtốithiểuo / d | 900x900mm. |
chiềucao khung | 25~45mm. |
sựtiêuthụnănglượng | 4,6kw. |
khíthải. | 188L /phút. |
Kich thước | 2660x1660x1910mm. |
trọnglượngmáy | 1610公斤 |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
Atmaoe mf44(vùng在tốiđa
400x400mm)
Atmaoe MF88(vùng在tốiđa800x800mm)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Máy in màn hình đăng ký CCD hoàn toàn tự động (vùng in tối đa 400x400mm)
ATMAOE MF44
Thíchhợp町在LayaChínhXácTrênMạch(FPC),BảngđiềukhiạiCôngSuấnđạITONITO,Phimdẫnđnniệntito,máyđođườnghuyết,bảngđiềukhiểnel,V.v。đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườđườkínhhxpcónthợchợchónểđượcthựchiệnntùythuộcvàođộdàycủabềmặtnền,hệthốnghìnhảnhcdphốihìpvớibađộngcơơơđểđểkýbềMặttựựng,đầu在trangbùxilanhdẫnhướngđểápsuấtkhôngkhícânbằngđượchhícânbằngđượncểnthịhthànttrênápsuất.Conlănlàmsạchtùychọncóhểhtbọncóncátbụihoặccáchạtnhanhchóng;thanhchốngtənhđiệncóthểloạibỏtĩnhđiệntrênbềmətđể在mịn;baovâygiữchophần在sạchsẽhôngquaviệcsắpxếptổngthểnnnngcahăngsuấtinhiệuquảtrongsảnxuấthàngloït。
-
Mànhìnhđăngkýccdhoànntàntựựng(vùng在tốiđa800x800 mm)
Atmaoe MF88.
Thíchhợpchobảngđiềukhiểncôngsuấthmônngxác,kínhdẫnđiệntito,phimdẫnđiệnito,máyđođườnghuyīt,bảngđiềukhiểnel,V.v。đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườngkínhlỗchânkhôngthhợpcónthíchhợpcónểđượđượcvàonhucầuđộdàycủachấtnềnngtrựcquan,babộộngcơngBị町BànKhông,kếthợphớichứnmángccd,đầu在đượcđđukhiểnbởixngraydẫnhướnbằngápsuấtkhôngkhícóncóncthểnhbànhmáyhaànthbnhmáyhtànthaimáyHạtnhanhchóng,chốngtĩnhđiệnđểloạibùtĩnhđiệntrênbềmặtđể在mịn
-
Bántốtnhất.
sảnphẩmnổibật
![滚动丝网印刷线](https://cdn.ready-market.com/106/7bc209cf//Templates/pic/m/RR5060-S.jpg?v=5e860fac)
![湿膜插入式焊锡面罩](https://cdn.ready-market.com/106/7bc209cf//Templates/pic/m/index-img_1.jpg?v=f6e9cf64)
![停止圆筒丝网印刷线](https://cdn.ready-market.com/106/7bc209cf//Templates/pic/m/index-img_2.jpg?v=970eeb33)