Mànhình光电高效(Kíchthướctrungbình600x700mm)
ATMAOE 67
Máy在màn hình chính xác曹,Máy在màn hình trượt, Máy在màn hình bốn trục
Cấu trúc bốn trụ đảm bảo tính nhất quán của màn hình lên xuống theo chiều cao Thiết kế bàn trượt có không gian thao tác tối đa và khu vực thao tác được bảo vệ nhiều hơn。
Thíchhợp町在Lụachínhxáctrênmạchin LinhHoët,bảngđiềukhiểnmànmànmứng,tấmdẫnsáng,tấmkhuếchtán,máyđođườnghuyết,bảngel,V.v。
Thiếtkếbàntótcókhônggianhoïtđộngthoảimáihəməcđộ(in /chờ/làmsạch)đượcđiềukhiểnkỹthuậtsốbằngbộmãhóavớiđộchínhxác±0,05mm:hoạtđộnghiệuchỉnhmànHình,dìdàngvànhanhchóng,giáđỡkhungkhóakhôngkhí,cánhtaytráibênpảichogiáđỡ,giáikhung,đượctrangbùvankiểmtrađểduytrìkhóacấutrúcx /yđiềuchỉnhvimôbađiểmmànhình với chỉ báo số hiển thị sự phối hợp để định vị màn hình dễ dàng, cánh tay trái bên phải của giá đỡ khung có thể được thực hiện điều chỉnh tốt độ cao ở bốn góc để hiệu chỉnh màn hình cân bằng song song
TùYCHọN:汽车夹具起飞,清洁滚筒,防静电酒吧,Dripless Scriegee,TổngsắpxếpcáckhíacạnhđểnÂngcaotəcđộchấtlượng。
đặctrưng
- phòngchốngrỉtốtnhất:bìmặtkimloạiđượcxửlýbằngsơn+sơntĩnhđiệnchốntĩnhđiện,bềnkhôngrơivỡ。
- Khóa không khí bốn bài: lên đến mức in, khóa đồng bộ bốn bài để đảm bảo hành trình in song song với mức bàn để in chính xác。
- 伺服剥离:Tínhtaántựựđộđộin,chiềucaobócvàđđểmbắtđầucóttrướcsəhóađặtrước,在Nhưngkhôngdínhlưới,choPhépthựchiệnbùùgiÃndài。
- Điều chỉnh cân bằng được cấp bằng sáng chế: cánh tay giữ khung bên trái bên phải được trang bị điều chỉnh độ cao ở bốn góc để cân bằng màn hình hiệu chỉnh nhanh chóng。
- Điều chỉnh chính xác: được gắn với chổi cao su / bộ điều chỉnh độ sâu / góc xiên / cấu trúc điều chỉnh góc xoay (thước đo nhỏ chính xác được sử dụng để điều chỉnh vi độ sâu)。
- điềukhiểnsốhóa:hmimàu7寸,càiđặtchứcnănghoạtđộnglinhhoïtvàcácthônốđểđạđạđượđượinđểđểượininấềềnsốhượh。
- BảOVệ托克:Thanhanàncónthểhthểctrangbịịởởịởịịịịịịịịđểừừchnđộnabàntrướckhiđịnhvị,e-stopởphíatrước,bênpảibêntáiđượctrangbìthanhbảovệ,bảovệtoàndiệnsựncủnangườivậnhành
年代ựchỉro
莫hinh | Atmaoe_67. |
---|---|
Kich thước bảng | 800x900mm. |
độdàylớpnền | 0,1〜3,0mm. |
Vùng在tốiđa | 600年標準x660mm 600x700mm. |
Khuvīc在tốithiểu | 300x300mm. |
năngsuất. | 540马力/小时 |
Kích thước khung O / D tối đa | 1100年x1100mm |
Kíchthướckhunghìnhtốithiểuo / d | 900年x900mm |
气ều曹khung | 25~45mm. |
sựtiêuthụnănglượng | 4、1千瓦 |
khíthải. | 26L /phút. |
Kich thước | 1650年x2420x1450mm |
trọnglượngmáy | 1120kg. |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
ATMAOE 56 (vùng in tối đa 440x500mm)
Atmaoe 710(vùng在tốiđa700x800mm)
- Những sảm phẩm tương tự
-
-
Máy在Mànhìnhcaocấp光电(Kíchthướcthôngthông500x600 mm)
ATMAOE 56
Thíchhợp町在Lụachínhxáctrênmạchin LinhHoët,bảngđiềukhiểnmànmànmứng,tấmdẫnsáng,tấmkhuếchtán,máyđođườnghuyết,bảngel,V.v。Thiếtkếbàntótcókhônggianhoïtđộngthoảimáihəməcđộ(in /chờ/làmsạch)đượcđiềukhiểnkỹthuậtsốbằngbộmãhóavớiđộchínhxác±0,05mm:hoạtđộnghiệuchỉnhmànHình,dìdàngvànhanhchóng,giáđỡkhungkhóakhôngkhí,cánhtaytráibênpảichogiáđỡ,giáikhung,đượctrangbùvankiểmtrađểduytrìkhóacấutrúcx /yđiềuchỉnhvimôbađiểmmànhìnhvớichỉbáosốhənthịnhvəmànhìđểđịnhvịmànhìđểđịdàng,cánhtaytráibênpảicủagiáđỡkhhungcóthểểcthựchiənđđuchỉnhtətđộđộuchỉnngótđộđộuchỉnhmànhìnhcânbằnngsong songtōyCHọN:汽车夹具起飞,清洁滚筒,防静电吧,Dripless Scriegee,TổngsắpxīpcáckhíacạnhđểnÂngcaotəcđộchấtlượng。
-
Máy in màn hình光电高精度(kích thước lớn 700x1000 mm)
ATMAOE 710
Thíchhợp町在Lụachínhxáctrênmạchin LinhHoët,bảngđiềukhiểnmànmànmứng,tấmdẫnsáng,tấmkhuếchtán,máyđođườnghuyết,bảngel,V.v。Thiếtkếbàntótcókhônggianhoïtđộngthoảimáihəməcđộ(in /chờ/làmsạch)đượcđiềukhiểnkỹthuậtsốbằngbộmãhóavớiđộchínhxác±0,05mm:hoạtđộnghiệuchỉnhmànHình,dìdàngvànhanhchóng,giáđỡkhungkhóakhôngkhí,cánhtaytráibênpảichogiáđỡ,giáikhung,đượctrangbùvankiểmtrađểduytrìkhóacấutrúcx /yđiềuchỉnhvimôbađiểmmànhìnhvớichỉbáosốhənthịnhvəmànhìđểđịnhvịmànhìđểđịdàng,cánhtaytráibênpảicủagiáđỡkhhungcóthểểcthựchiənđđuchỉnhtətđộđộuchỉnngótđộđộuchỉnhmànhìnhcânbằnngsong songtōyCHọN:汽车夹具起飞,清洁滚筒,防静电吧,Dripless Scriegee,TổngsắpxīpcáckhíacạnhđểnÂngcaotəcđộchấtlượng。
-