thời王 |
thànhtích. |
2017年 |
đđưatrụsìmớihiệntạivàocôngviêncôngnghệhuaya。 |
2015年 |
HợPTácVới微软đểnhậperpvàodoanhnghiệp。 |
2013年 |
hợptácvới“trungtâmnghiêncứuvàpháttriểncôngnghiệpkimloại”đểthànhlập“liênminhhợptácxÃdâychuyōn在tựựnghoàntoànfpc中” |
2012年 |
liênminhchiếnlượcvàhợptácvớithươnghiệumáyépxi lanhhàngđầucủađứcsps。 |
2007年 |
đượchợpnhấtvàochuỗicungứngcủathươạệệệđnthoạithôngnổitiếngtoàncầu,vớitưcáchlànhàcungpđủđủđiềukiệnđượchứngnuynhấtvềthiếtbù在lụa。 |
2004年 |
NHàMáyCônSơnTrungQuốcủủủủ。 |
2001年 |
để奥玛冠军。Corp.HiệplựcPhátTriểnDoanhnghiệpđaquốcgia。 |
2000年 |
Chứnnnhậncebởituv rhinecủađức。 |
1997年 |
Chứngnhậniso9001/ 14001。 |
1995年 |
Chứngnhậniso9002。 |
1991. |
đđtrnthànhcôngmáy在mànhìnhhoàntựựng。 |
1990年 |
nhàmáywuguđượcđưavàohoạtđộngrộngrãi;đểcho“at乐动游戏平台ma champ ent。公司”xửlýtấtcảcáchoạtđộngkinhdoanhxuấtkhẩu。 |
1981年 |
Mànhìnhkhínénđượncphátminhđãđượcthịrườngchấpnhậnrộngrãivàtrìthànhmộttrongnhữngdòngchínhcủathịr。 |
1980年 |
đượcthànhlập“东元企业”Chuyênsảnxuấtvàkinhdoanhbàn在lụathủcông,bướcvàonghềcungcấpthiếtbù在lụa。 |
1979年 |
đượcthànhlậpdoanhnghiệpđầutiênthamgiavàopháttriểnlịchvạnniên,tiếnhành,tiếnhành,在lụatừừđđđđđđếtbị |