Mánhìnhxi lanh stop haidēnghoàntàntựựngsps(tờiđa:dēngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm,nângmànhình4trụ,mẫuhàngđầu)

Mánhìnhxi lanh stop haidēnghoàntàntựựngsps(tờiđa:dēngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm,nângmànhình4trụ,mẫuhàngđầu)

SPS VTS SL71 / T

Cònđượcgọiàmáihmánhìnhxi lanh,máyépxi lanh

SPS VTS SL71 /TMáy在Mànhìnhxi lanh stop haidēnghoàntàntựựng(kiểunnngmànhìnng(kiểunângmànhìnnh4-post-kiểuhàngđầu),đượcliênkếtvớớđộni
SPS VTS SL71 /TMáy在Mànhìnhxi lanh stop haidēnghoàntàntựựng(kiểunnngmànhìnng(kiểunângmànhìnnh4-post-kiểuhàngđầu),đượcliênkếtvớớđộni

dựatrênkiểunânngmànhìnhsl71 4-postkiểuprimelinehàngđầusangtrọng,sl71 / ttiếptəcđượcchuyənđổithànhkiểumáytươngthíchluồngđôngthíchluồngđđi/áo(/ t),cungcəpnăngsuấtgấpđôivàkhảNăngthíchứngvớiCácCôngviệc在đadạng。Làmnổibậtdòngsảncspmspscổđiểncủađứuviệt:“nguyêntắcxy lanh sps stop banđầu”vớicácưuđiểm:tốcđộchycaonhất,chấtlượng,sựtiệnlợivàthoảimáichongườivậnhành,chưatəngthấytrênthịrường)

  • đượcliênkếtvớibùnạp(ložidòngđôi)phíatrướcvàmáysấyxīpsau(nhiềuložikhácnhau,theonguyêntắclàmkhômựcin),vàbùxpchchēng(ložidòngđôi),nhưmộtbộnạp - In -SấY - Tựựnghoàntànychuyềnquytrìnhxīpchồng。
  • Thíchhợpchogiấy,nhựa,v.v。CácChấtnềndạnmlinhhoït,trong [dòngchảyđđna,dòngchřyđơnlấybấtkỳmətnàocủadòngchảyđôitờnhỏ,dònchảyđơnkíchthướcđầyđủđủđộlinThểlựachọn,đểđểc在Cáchìnhảnhđồhđồnhđồhọhđồnngđặcbiệt(sơnbóng,phùùiêu,hạt,bóng...),chẳnghạnnhư:
    - inđồhọa:Áppích,hộp/ baobù,bìasách,nhÃndán,thiệpchúcmừng,nhÃn/ tag,chữnổi,giấyxīc...
  • PhīiLàmViệcVớiBộnạpsps(ložidòngđôi)PhíaTrước,Có2LoğiđểlựaChọn:LoạiđónSauSPSFVR EP71 / T,LožiđónTrướcSPSFVF FP71 / T,TùYThuộcVàođộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộđộ
  • TốIđATốCđộ4000Vòng/ h x1 = 4000 p / h,x2 = 8000 p / h(vớiep71/ tbộnạpnəpsaudòngđôi);HOặC2500川kỳ/ h x1 = 2500 p / h,x2 = 5000 p / h(vớibộnəpđóntrướchaidòngfp71 / t)。(tấmtốiđa:dòngđơn750x1060mm/ 520x500mm x1;dòngđôi520x500mm x2)。
đặctrưng.
  • Hệthốngtruyềnđộngcânbằngđượựng,hoạtđộngổnđịnnhvàhchngổnđịnngviởpvàni/thấpvàdài/ngắn(nạp - đăngkýn - giaohàng)。
  • Xilanhđượcsảnxnttinhxảotíchhợpchânkhông/thổingəcvàbộkəp,đểkiểmsoátđộđộnđịnhin dođóthəmchíngmực。
  • điểmdừngPhíaTrước+ thanhdẫnbênchânkhôngđẩy/kéo+hệmbiếnquanghọc,hoëtđộngvớicácđiềukhiểnbảncệkhôngin /tựựngdừng,tránhlãngphítờgiấy。
  • tảiđẩyvàobêncạnhmànhình+hướngdən+điềuchỉnhmànhình3điểmtəptrung,đểthiếtlậpthuậntệnvàthoảimái。
  • Mànhìnhkhínénnghiêng,làmviệcvớicácchēnntrình自动停车,Kiểmsoátviệcđổmựctrênmànhình - chốngnhỏgiọt,vệinhtiệnlợi。
  • Pehnhiềuáplựccủachổicao suđượckiəmsoát+hệthəngtuầntựn/hànhtrìnhđiệntử,chổicao suđượcđiềukhiểntựựngđảmbảochấtlượng。
  • Hệthốngđặtdaogạtđượcđiềukhiểnbằngđộơơ+điệntử+ panmeđỉỉ,tựựngcàiđặtnhanhvớiđộchínhxácđồngnhất。
  • cầugətnghiêngkhínén+chảnhỏgiọt,đểnhanhchóngxóagạtgạtrakhỏimànhìnhvàthayđổithuậntiện。
  • dâyđaigiaohàngởnhiềutốcđộkhácnhau(đồộvớimáylên/xuống)+bộphậnthoáthànggấpxuống(Truycùpthuậntiệndịchvụ)。
  • PLCđİUKHIểNCHủCấPCAO+cácChươngtrìnhđiềukhiểncchncháo+chuyểnđộnggói,đểvậnhànhthuậntiệnvàchốnglỗi。
  • 吉亚迪ệngườivậnhànhđượcdựnglêncaongangtəmmət+nhiềubảngđđềukhiểngầnđó,giúpthaotácthuậntiệnvàthoảimái。
  • Chẩnđoán/chỉỉnhlỗivàhgilạilịchsử,chẩnđoántừxatrựctuyến。

tùychọn.

  • Thiếtbùchốngtĩnhđiən,loạibùtĩnhđiệntrêntấmnhựa。đểchạytrơntru。
  • Hệthốnghiệuchỉhhchiềudài在,sửasailệchlướimànhình。
  • Hệthốnggạtc05,đảmbảochấtlượng在ấn,thayđổinhanhvànhẹ。
  • điềukhiểnđồngbù,đểđểiềukhiểnnộituyếnvàđồngbùhóatốcđộtựựng。
  • vớicáctùychọnkhác,tươngứngvớiyêucầuquytrình。
CácKiểuMáyKhácChoCùngMộtứngdụng,nhưngkiểukhác:kiểunghiêngmànhìnhxp57 / t
SPS VTS XP57 / T [BảNGTốIđA:
dòngđôi550x267(x2)mm [22“x10,5”(x2)]
Dòngđơn550x750mm(22“x30”)]
nhữngsảmphẩmtəngtự


Bántốtnhất.

Máy在Lụadạngxi lanh stop haidònghoàntựnđộngsps(tùtốiđa:dòngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm,nângmànhình4trụ,mẫuhàngđầu)|sảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。Corp.,Từnăm1979,làcôngtydẫnđầutàncầuvềmáy在mànhìhhxhtop stop haidēnghoàntàntựựnngsps(tùtốiđa:dìngđôi520x500mm,dìngđơn750x1060mm,mànnnng4trụ,mẫuhàngđầu)|Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrong 7ứngdụngchính:在Côngnghiệp,在đồhọa,在Quang-ang,在Quang-điệntử,y sinhvà,在Nănglượngxanh。

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.